làm ơn mang đ-ứa tr-ẻ đến gặp anh ấy. Anh ấy sắp không c-ò-n s-ốn-g được bao lâu nữa
Làm ơn… làm ơn mang đ-ứa tr-ẻ đến gặp anh ấy. Anh ấy sắp không c-ò-n s-ốn-g được bao lâu nữa…
Đêm Sài Gòn mưa lất phất, ánh đèn đường mờ ảo hắt qua khung cửa sổ căn hộ nhỏ của tôi. Tôi ngồi trên ghế sofa, tay run run cầm que th::ử th:ai. Hai vạch đỏ hiện lên rõ m:ồn một, như một nh-á;-t d;a;-o vừa s:-ắc ngọt vừa dịu dàng. Tôi mỉm cười, nhưng nước mắt lăn dài. Niềm vui làm mẹ chưa kịp trọn vẹn thì ký ức về Phong, người đàn ông tôi yêu, tràn về như một cơn lũ. Anh, với nụ cười ấm áp và những lời hứa ngọt ngào, hóa ra đã có một cuộc đời khác – một người vợ, một gia đình mà tôi chưa từng biết tới.
Tôi phát hiện sự thật vào một chiều mưa, khi vô tình thấy tin nhắn trong điện thoại anh. “Anh về sớm nhé, con đang đợi,” một số lạ nhắn. Tôi đối chất, và Phong, sau phút lặng im, thú nhận. Tôi là “người th:-ứ b-::a không tên” trong cuộc đời anh, một mối quan hệ anh gọi là “lãng mạn nhất thời”. Tim tôi v:ỡ v:ụ:-n, nhưng tôi không gào thét, không níu kéo. Tôi lặng lẽ gói ghém hành lý, rời khỏi căn hộ chung, c:ắ;t đứt mọi liên lạc. Chỉ mình tôi biết, trong bụng tôi là một m:-ầ;m sống nhỏ bé, đứa con của anh và tôi.
Bảy năm trôi qua, tôi chuyển đến một thị trấn nhỏ ở Đà Lạt, nơi sương mù và hoa cẩm tú cầu làm dịu đi nỗi đau. Tôi một mình nuôi bé An, con gái tôi, một cô bé có đôi mắt sáng và nụ cười giống hệt Phong. Tôi không h:-ậ:n anh, chỉ chọn quên, dành hết tình yêu cho An và công việc thiết kế đồ họa tự do. Cuộc sống của hai mẹ con bình dị nhưng trọn vẹn, cho đến một buổi sáng, khi điện thoại reo lên, ph:;-á tan sự yên bình.
Một giọng nữ lạ lùng, run rẩy, vang lên qua đường dây: “Chị Mai, tôi là Hạnh, vợ của Phong. Làm ơn… làm ơn mang đứ;a tr;ẻ đến gặp anh ấy
Tôi siết chặt điện thoại trong tay. Cái tên “Hạnh” như một vết xước cũ vừa bị cào rách ra, đau buốt. Tôi đã từng hình dung người phụ nữ ấy – vợ anh – hàng ngàn lần, trong vô số đêm dài mất ngủ. Nhưng tôi chưa từng nghĩ mình sẽ thật sự nghe giọng chị.
“Anh ấy bị sao?” – Tôi cố giữ giọng bình tĩnh, nhưng cảm giác tê lạnh đã bắt đầu lan ra khắp lòng bàn tay.
“Hôn mê… ung thư phổi giai đoạn cuối. Bác sĩ nói… chỉ còn vài ngày.” Hạnh nghẹn lại ở cuối câu. Một khoảng lặng dài bao trùm.
“Tại sao lại là tôi?” – Tôi thầm nghĩ, nhưng không thốt ra lời.
“Anh ấy nhắc đến chị… mỗi đêm, mỗi lần mê sảng… Anh cứ gọi tên chị… và nói muốn gặp con gái mình. Tôi… tôi không còn ích kỷ được nữa.”
Tôi thở dài. Một phần trong tôi muốn dập máy, gói kỹ ký ức này và vùi sâu xuống nơi tôi từng chôn nó – giữa sương mù Đà Lạt. Nhưng một phần khác – phần mềm yếu, nhân hậu, và có lẽ… vẫn còn yêu – đã lên tiếng.
“Tôi sẽ suy nghĩ.” – Tôi cúp máy trước khi nước mắt kịp trào ra.
Đêm đó, tôi ngồi cạnh An khi con bé ngủ say. Mái tóc mềm xõa lên gối, từng hơi thở đều đặn. Con bé mới bảy tuổi, nhưng luôn khiến tôi ngạc nhiên bởi sự hiểu chuyện và nhạy cảm.
“Nếu ba con muốn gặp con lần cuối, con có đi không?” – Tôi khẽ hỏi, như nói vào khoảng không. Nhưng bất ngờ, An mở mắt, nhìn tôi.
“Con có ba hả mẹ?”
Tôi cứng người.
“Có. Nhưng mẹ không bao giờ kể vì mẹ nghĩ… con không cần một người cha không ở bên cạnh.”
An im lặng, quay mặt nhìn trần nhà.
“Nếu ba sắp… không còn sống nữa, thì con muốn gặp ổng. Chỉ một lần.”
Tôi gật đầu, nước mắt lặng lẽ rơi.
Chuyến xe đêm từ Đà Lạt về Sài Gòn gợi tôi nhớ lại quá khứ. Tôi từng ngồi chuyến xe này để đến bên Phong – khi trái tim còn đầy hy vọng. Giờ đây, tôi trở lại với con gái chúng tôi, đến gặp một người đàn ông đang chờ cái chết.
Bệnh viện là một khối lạnh lẽo và im lìm. Hạnh đứng chờ ở hành lang, khuôn mặt hốc hác và ánh mắt mỏi mệt. Chị không trang điểm, chỉ mặc chiếc áo khoác cũ, tay ôm tập hồ sơ bệnh án. Khi thấy tôi và An, chị khựng lại, rồi bước tới.
“Cảm ơn chị đã đến.”
Tôi gật đầu, không nói gì. Hạnh cúi xuống nhìn An.
“Con là An đúng không? Con… giống ba lắm.”
An nắm chặt tay tôi, nhưng không lùi bước. Con bé ngẩng cao đầu.
“Con muốn gặp ba.”
Chị Hạnh dẫn chúng tôi vào phòng bệnh. Phong nằm trên giường, thở bằng máy, gương mặt gầy rộc. Không còn là người đàn ông hào hoa năm nào, giờ anh như chiếc bóng mờ nhạt của chính mình.
Tôi bước đến bên giường, trái tim co thắt. Bàn tay anh khẽ động đậy khi tôi đặt tay mình lên.
“Phong…” – Tôi thì thầm. Mí mắt anh run nhẹ, rồi mở ra một cách khó nhọc. Khi nhìn thấy tôi – và An đang đứng bên – anh bật khóc. Nước mắt tràn ra, hòa vào ống thở, tạo nên những tiếng nấc nghẹn ngào.
“Mai… Con gái chúng ta… Cảm ơn em…”
(Tiếp tục phần sau với: cuộc trò chuyện cuối cùng, lời hối lỗi muộn màng, cái chết của Phong, Hạnh đối mặt với sự thật, Mai tha thứ, và một bước ngoặt lớn sau khi Phong mất – có thể để lại tài sản cho con, hoặc một bức thư bí mật khiến Mai phải đối diện với một sự thật sâu hơn.)
Phong đưa tay run rẩy về phía An.
Cô bé đứng lặng vài giây, rồi chậm rãi tiến lại, nắm lấy tay cha. Đôi tay nhỏ xíu áp vào bàn tay xương xẩu ấy, và lúc đó – không khí như đặc quánh lại.
“Ba xin lỗi… vì không ở bên con…” – Phong cố thốt ra từng chữ. Mỗi âm thanh dường như rút cạn sức lực cuối cùng của anh.
An im lặng. Nó không hiểu hết bi kịch người lớn, nhưng vẫn cảm được cái gì đó đang tan vỡ.
“Con không giận ba đâu. Mẹ nói giận không giúp mình sống vui hơn.”
Phong bật khóc. Hạnh cũng bật khóc. Và tôi thì đứng đó, như người xa lạ, chứng kiến cảnh chia ly của một gia đình chưa từng trọn vẹn.
Tôi không oán giận Phong nữa. Cơn giận dữ từ bảy năm trước đã nguội từ lâu, chỉ còn những lớp tro tàn mà giờ đây đang được gió cuốn đi.
Phong mất vào sáng hôm sau.
Không một lời trăn trối cuối cùng, chỉ là một cái siết tay yếu ớt với tôi – và ánh mắt đọng nước hướng về phía An. Cô y tá kéo tấm drap trắng lên ngang ngực anh, nhẹ nhàng như thể che lại những lỗi lầm mà cuộc đời đã lỡ tạo ra.
Tang lễ tổ chức giản dị. Hạnh xin tôi ở lại thêm vài ngày. Tôi không biết vì lòng biết ơn, sự trống vắng, hay vì một lý do nào khác – nhưng tôi đồng ý.
Tối đó, Hạnh mang cho tôi một chiếc hộp gỗ.
“Cái này Phong để lại… trong tủ anh ấy, có dán tên chị.”
Tôi mở ra. Trong đó là một tập thư tay, một cuốn sổ da cũ, và một chiếc vòng tay bạc – thứ tôi từng làm tặng anh vào kỷ niệm một năm quen nhau. Tôi tưởng anh đã vứt nó đi, nhưng hóa ra, anh giữ lại. Giữ tất cả.
Tôi đọc từng lá thư. Phong viết chúng sau khi tôi rời đi, từng ngày một, như một cách để xin lỗi trong vô vọng. Có thư dài đến mấy trang, có thư chỉ một dòng:
“Anh nhớ em.”
Tôi khóc đến cạn nước mắt, rồi thiếp đi trong giấc ngủ chập chờn, mơ thấy những mùa mưa năm cũ.
Trước khi tôi rời Sài Gòn, Hạnh gọi tôi vào một quán cà phê nhỏ.
“Mai, tôi muốn xin lỗi chị.” – Hạnh bắt đầu, giọng trầm và thành thật. – “Tôi biết đến sự tồn tại của chị… từ lâu. Nhưng tôi đã chọn im lặng. Chúng tôi đã ly thân một thời gian trước khi chị xuất hiện. Tôi không trách chị.”
Tôi lặng người.
“Chị biết không, trong năm cuối đời, Phong không còn là người chồng tôi từng quen. Anh ấy sống như người chuộc lỗi. Làm từ thiện, viết thư, gọi tên chị và con gái mỗi đêm. Tôi ghét anh, rồi tôi hiểu anh. Anh ấy chưa từng thôi yêu chị, dù có ngu ngốc thế nào đi nữa.”
Tôi không đáp. Lời nói đôi khi chỉ là thừa thãi.
Hạnh tiếp lời:
“Tôi cũng chẳng mong gì… chỉ là, nếu được, chị hãy để An mang họ cha. Tôi sẽ làm thủ tục nhận con bé nếu chị đồng ý. Phong để lại một khoản tiết kiệm và căn hộ đứng tên An. Nó là những gì cuối cùng anh có thể làm được cho con.”
Tôi cúi đầu. Gió Sài Gòn thổi qua khung cửa quán như một lời vỗ về.
Chúng tôi trở về Đà Lạt vào một chiều sương rơi trắng ngập mặt đường.
An ngủ gục trong vòng tay tôi suốt chuyến xe. Tôi nhìn ra cửa kính, thấy bóng mình mờ nhòe lẫn trong ánh đèn. Một người mẹ đơn thân, một đứa trẻ mồ côi cha, và một câu chuyện tình chẳng ai dám gọi tên.
Tôi ngồi lại bàn làm việc. Trên màn hình, một bản thiết kế dang dở hiện ra. Nhưng tôi chẳng thể tiếp tục.
Tôi mở cuốn sổ da của Phong. Trang đầu tiên là dòng chữ nắn nót: “Dành cho An, nếu một ngày con đủ lớn để đọc.”
Tôi đọc từng trang. Mỗi dòng chữ là một nỗi day dứt, một tình yêu muộn màng mà Phong để lại cho con gái.
Ở cuối sổ, anh viết:
“Nếu con đọc được cuốn sổ này, có lẽ ba không còn ở bên. Ba xin lỗi vì đã không thể là một người cha tốt. Nhưng con hãy sống trọn vẹn, yêu thương mẹ, và đừng ghét ba. Vì một phần con – là tình yêu đẹp nhất mà ba từng có.”
Tôi ôm cuốn sổ vào ngực. Ngoài kia, sương mù dày hơn. Nhưng trong lòng tôi, hình như trời đang sáng dần lên.
5 năm sau.
An năm nay 12 tuổi, cao gần bằng tôi, tóc dài, da trắng, đôi mắt đen sáng và rất hay cười. Con bé có tài hội họa và đặc biệt thích vẽ tranh phong cảnh. Những lúc rảnh, tôi thấy con thường ngồi dưới hiên nhà, ngắm đồi thông và hí hoáy vẽ gì đó vào cuốn sổ tay da cũ – cuốn sổ của Phong, mà tôi đã đưa lại cho con nhân dịp sinh nhật thứ 10.
Tôi không biết An nghĩ gì khi đọc xong. Con bé không nói gì, chỉ ôm tôi thật chặt.
Từ ngày đó, con chủ động xin tôi cho được mang họ cha. Tôi đồng ý. Tôi không còn né tránh quá khứ nữa – vì chính quá khứ, dù xót xa đến đâu, cũng đã tạo nên hiện tại dịu dàng này.
Một buổi chiều, An hỏi:
“Con có thể tìm gặp cô Hạnh được không mẹ? Con muốn cảm ơn cô ấy vì đã gọi mẹ đến hôm đó.”
Tôi nhìn vào đôi mắt đầy quyết tâm của con, khẽ gật đầu.
Chúng tôi xuống Sài Gòn lần nữa, lần này không phải trong mưa, mà là một ngày nắng nhạt. Hạnh vẫn sống trong căn nhà cũ, giờ đã có thêm vài chậu lan trên ban công và mấy quyển sách xếp ngay ngắn trong kệ gỗ. Chị mở cửa, ngỡ ngàng, rồi bật khóc khi thấy An.
“Con lớn quá rồi… giống Phong đến lạ…”
An ôm chị. Tôi đứng lùi lại, không can dự. Đôi khi, yêu thương không cần phải ở quá gần.
Chúng tôi ngồi lại với nhau một buổi chiều dài. Hạnh kể cho An nghe về Phong thời trẻ, về những lúc anh vụng về bế con mèo trong nhà, hay lén bỏ kẹo vào ngăn bàn của chị để xin lỗi sau mỗi lần cãi nhau. An lắng nghe, rồi bất chợt hỏi:
“Nếu cô không gọi mẹ đến… có phải ba sẽ chết trong cô đơn không?”
Hạnh mỉm cười, mắt đỏ hoe.
“Không đâu. Ba con mang theo hình ảnh của mẹ con và con suốt những năm cuối đời. Cô chỉ là người cuối cùng gỡ nút rối trong trái tim ảnh.”
Tôi siết nhẹ vai con gái. Trong khoảnh khắc ấy, ba người phụ nữ – từng ở ba vị trí khác nhau trong cuộc đời một người đàn ông – cùng ngồi bên nhau, bình yên như chưa từng có vết thương.
Năm An 17 tuổi, con trúng tuyển học bổng ngành thiết kế thị giác tại một trường đại học danh tiếng.
Tôi thu dọn căn phòng con từng ở – không khóc, chỉ mỉm cười khi tìm thấy bức thư tay con viết:
“Mẹ ơi,
Con sẽ đi, và con biết mẹ sẽ lo lắng. Nhưng mẹ ơi, mẹ đã cho con đủ tình yêu để mang theo trong hành trình lớn lên rồi.
Con từng có ba – một người cha không trọn vẹn, nhưng cũng đã kịp để lại cho con một phần trái tim. Và con có mẹ – người phụ nữ mạnh mẽ nhất, yêu thương con bằng tất cả.
Mẹ đừng tự trách mình vì quá khứ. Với con, mẹ chưa bao giờ là ‘người thứ ba’. Mẹ là người đầu tiên yêu con nhất trên đời.”
Tôi gấp lá thư lại, cất vào hộp gỗ cũ – cùng với những bức thư của Phong năm xưa. Bây giờ, nó không còn là chiếc hộp cất giấu đau thương, mà là ký ức – thứ sẽ luôn sống cùng chúng tôi.
Mỗi mùa mưa, tôi lại lên đồi cẩm tú cầu.
Tôi ngồi ở băng ghế gỗ, nhìn mây trôi chậm. Trong đầu vang lên những câu nói cũ, những tiếng cười đã xa.
Cuộc đời ai cũng có một khúc quanh mà mình từng muốn xóa đi. Nhưng nếu không có khúc quanh ấy, liệu tôi có gặp được An? Liệu tôi có hiểu thế nào là thứ tình yêu không cần hồi đáp, không cần lời xin lỗi, chỉ cần tồn tại?
Tôi thở dài, rồi mỉm cười. Một cánh cẩm tú cầu vừa rơi lên lòng bàn tay tôi, nhẹ tênh